Nagakawa NIS-C18IT

Nagakawa NIS-C18IT

-

Tính năng khác

Độ ồn
- Dàn lạnh: 34/40/36 dBA
- Dàn nóng: 56 dBA
Khử ẩm
Năng suất tách ẩm: 2 lít/giờ
Lọc khí
Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí
Ống dẫn
- Đường kính ống chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống ga: 12,7 mm
- Chiều dài ống đồng lắp đặt: 5 m (tiêu chuẩn), 15 m (tối đa)
- Chiều cao chênh lệch dàn lạnh - dàn nóng: 5 m
Công nghệ
DC Inverter
Lưu thông khí
800 m3/giờ (dàn lạnh)
Các tính năng khác
- 100 % ống đồng nguyên chất
- Màn hình led ẩn

Pin

Điện áp
165 - 265 V, 1 pha, 51 Hz, 7,5 A

Thông tin chung

Công suất
Làm lạnh: 18.000 BTU/giờ (5.120 - 19.450 BTU/giờ)
Chất làm lạnh
R410A
Loại máy lạnh
Inverter 1 chiều
Điện năng tiêu thụ
Làm lạnh: 1.650 W (500 - 2.100 W)
Nhà sản xuất
Nagakawa
Kích thước
- 910 x 292 x 205 mm (dàn lạnh)
- 760 x 552 x 256 mm (dàn nóng)
Trọng lượng
- 13 kg (dàn lạnh)
- 36 kg (dàn nóng)
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
33
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top