-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 34/40/36 dBA
- Dàn nóng: 56 dBA
- Khử ẩm
- Năng suất tách ẩm: 2 lít/giờ
- Lọc khí
- Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống ga: 12,7 mm
- Chiều dài ống đồng lắp đặt: 5 m (tiêu chuẩn), 15 m (tối đa)
- Chiều cao chênh lệch dàn lạnh - dàn nóng: 5 m
- Công nghệ
- DC Inverter
- Lưu thông khí
- 800 m3/giờ (dàn lạnh)
- Các tính năng khác
-
- 100 % ống đồng nguyên chất
- Màn hình led ẩn
Pin
- Điện áp
- 165 - 265 V, 1 pha, 51 Hz, 7,5 A
Thông tin chung
- Công suất
- Làm lạnh: 18.000 BTU/giờ (5.120 - 19.450 BTU/giờ)
- Chất làm lạnh
- R410A
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- Làm lạnh: 1.650 W (500 - 2.100 W)
- Nhà sản xuất
- Nagakawa
- Kích thước
-
- 910 x 292 x 205 mm (dàn lạnh)
- 760 x 552 x 256 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 13 kg (dàn lạnh)
- 36 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng