-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 37/27/21 dBA
- Dàn nóng: 47 dBA
- Khử ẩm
- 0,8 lít/giờ
- Lọc khí
- Màng lọc khí sạch Nafin 5+ X3
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống gas: 9,525 mm
- Chiều dài ống: 5 m (tiêu chuẩn), 20 m (tối đa)
- Độ cao chênh lệch tối đa: 10 m
- Công nghệ
-
- BLDC Inverter
- Lọc khí khử khuẩn 99% Plasma Ionizer
- Lưu thông khí
- 650/450/350 m3/giờ
- Cảm biến
- Nhiệt độ I-Feel
- Các tính năng khác
-
- Dàn trao đổi nhiệt mạ xanh (Blue Fin) kháng khuẩn và chống oxy hóa
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Đảo gió 4D
- Tự động làm sạch Auto Clean
- Hoạt động khi ngủ Sleep
- Hoạt động mạnh mẽ (Super)
- Hoạt động thông minh (Smart)
- Tiết kiệm năng lượng (Economy)
- Hoạt động siêu tĩnh lặng (Quiet)
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha
Thông tin chung
- Công suất
-
- 9.500 BTU/giờ (1.800 - 11.300)
- 2.780 W (0,53 - 3,31)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Nhà sản xuất
- Nagakawa
- Kích thước
-
- 850 x 270 x 215 mm (dàn lạnh)
- 660 x 482 x 240 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 8 kg (dàn lạnh)
- 20,5 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng