-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- MT6737W
- CPU
- Quad-core 1.25 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- Mali-T720
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Máy ảnh Sony IMX214
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.8
- Đèn flash
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
- 1280 x 720
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 640
- Tính năng khác
-
- Kính cong 2.5D
- Mật độ điểm ảnh: 329 ppi
- Tỷ lệ màn hình: 74,62 %
- Tỉ lệ khung hình 18:9
Pin
- Dung lượng
- 3.000 mAh
- Hoạt động
-
- 2,6 giờ (thời gian sạc đầy)
- 400 giờ (thời gian chờ)
- 333 giờ (thời gian chờ 3G)
- 150 giờ (thời gian chờ 4G)
- Pin chuẩn
- Li-Pol
- Đàm thoại
- 15 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Nhận dạng khuôn mặt
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- GPS
- GPS, AGPS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- 802.11 b/g/n, dual-band
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- 4G
- LTE 800/1800/2100/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 148,5 x 70,5 x 9,3 mm (điện thoại)
- 182 x 150 x 42,5 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 160 g (điện thoại)
- 400 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/16806/