-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 7.0
- Chipset
- MTK6737
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM Mali-T720 700 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 8 GB (bộ nhớ khả dụng 3,71 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.2
- Đèn flash
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
- 1.280 x 720@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 294 ppi
- Kính cong 2.5D
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Hoạt động
-
- 6 giờ (thời gian sạc đầy)
- 13 giờ (phát lại youtube)
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
- 13 giờ
- Nghe nhạc
- 120 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Trọng lực
- Con quay hồi chuyển
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD/SDHC, hỗ trơ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- 4G
- LTE 800/1800/2100/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 146 x 71,5 x 9,4 mm (điện thoại)
- 165 x 158 x 34 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 165,1 g (điện thoại)
- 398 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/16013/