-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- CPU
- 1,3 GHz
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- Đèn flash
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- 1.920 x 1080@30 fps
Màn hình
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Kính cong 2.5D
- Mật độ điểm ảnh: 300 ppi
- Tỷ lệ màn hình trên cơ thể: 80 %
Pin
- Dung lượng
- 2.000 mAh
- Hoạt động
-
- 4 giờ (thời gian sạc đầy)
- 100 giờ (thời gian chờ)
- 80 giờ (thời gian chờ 3G)
- Pin chuẩn
- Li-po
- Đàm thoại
- 30 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- GPS
- GPS, AGPS
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trơ tối đa 64 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- 4G
- LTE 800/1800/2100/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
- 143 x 71,8 x 8,8 mm
- Trọng lượng
- 130 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen
- Chất liệu.
- Thân kim loại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/62969/