-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- MTK6739
- CPU
- Quad Core 1,28 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- IMG PowerVR GE8100 570 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Đèn flash
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
- 3.264 x 2.448@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,4 inch
- Độ phân giải
- 480 x 960
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 18:9
- Mật độ điểm ảnh: 105 ppi
- Tỷ lệ màn hình trên cơ thể: 65 %
Pin
- Dung lượng
- 2.500 mAh
- Hoạt động
-
- 3 giờ (thời gian sạc đầy)
- 170 giờ (thời gian chờ)
- 150 giờ (thời gian chờ 3G)
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
- 80 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- GPS
- GPS, AGPS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trơ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- 4G
- LTE 800/1800/2100/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
- 150 x 70,8 x 9,5 mm
- Trọng lượng
- 178 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/17037/