-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 7.0
- Chipset
- Spreadtrum SC7731C
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz
- Card đồ hoạ
- ARM Mali-400 416 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 8 GB (bộ nhớ khả dụng 3,7 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.8
- Đèn flash
- Camera phụ
- 0,3 MP
- Quay phim
- 2.592 x 1.994
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 480 x 854
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 196 ppi
- Tỷ lệ màn hình trên cơ thể: 67 %
Pin
- Dung lượng
- 2.000 mAh
- Hoạt động
-
- 2,5 giờ (thời gian sạc đầy)
- 250 giờ (thời gian chờ)
- 150 giờ (thời gian chờ 3G)
- 4 giờ (phát lại youtube)
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
- 4 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- GPS
- GPS, AGPS, GLONASS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trơ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 145,3 x 72,5 x 9,8 mm (điện thoại)
- 150 x 100 x 50 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 218 g (điện thoại)
- 376 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, vàng, trắng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/12363/