-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 7.0
- Chipset
- MT6580M
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- Mali - 400MP 420 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 8 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn flash
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- 1.920 x 1.088
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 5,4 inch
- Độ phân giải
- 480 x 960
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 18:9
- Mật độ điểm ảnh: 215 ppi
- Tỷ lệ màn hình trên cơ thể: 70,35 %
- Kính cong 2.5D
- Nút điều hướng trên màn hình
Pin
- Dung lượng
- 2.500 mAh
- Hoạt động
-
- 3 giờ (thời gian sạc đầy)
- 625 giờ (thời gian chờ)
- 500 giờ (thời gian chờ 3G)
- 10 giờ (phát lại youtube)
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
- 31 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- GPS
- GPS, AGPS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trơ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 900/2100 MHz
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MyPhone
- Kích thước
-
- 149 x 71 x 9,7 mm (điện thoại)
- 180 x 95 x 45 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 145,5 g (điện thoại)
- 350 g (hộp)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, vàng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.myphone.pl/en/print/16398/