-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.300:1
- Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
- 16,7 triệu màu
- Độ sâu màu: 8 bits (6 bits + FRC)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT, 4 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 100 Hz
- Gam màu: 101 % sRGB (CIE 1976)
- Khu vực hiển thị: 543,7 x 302,6 mm
- Kích thước pixel: 0,2832 x 0,2802 mm
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Adaptor (12 V, 2.5 A)
Tính năng
- Khác
-
- Hỗ trợ Adaptive Sync
- Khóa Kensington
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Góc xoay: -30 - 30 độ
- Góc quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 120 mm
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4b x 1
- Kết nối khác
-
- D-Sub (VGA) x 1
- Line-in x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2023
- Kích thước
-
- 557,5 x 228,9 x 406,9 mm (có chân đế)
- 630 x 508 x 142 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4,3 kg (tịnh)
- 5,83 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen