-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tốc độ quét: 60 Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Độ sáng: 250 nit
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- Khu vực hiển thị: 476,64 x 268,11 mm
- Kích thước pixel: 0,2482 x 0,2482
- Chống chói
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
- 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
Tính năng
- Khác
-
- Khóa Kensington
- Độ nghiêng: -2 - 21 độ
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- D-sub x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Kích thước
- 504,8 x 374,5 x 181,9 mm
- Trọng lượng
-
- 2,6 kg (tịnh)
- 3,9 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen