-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong 1.500R
- Tần số quét: 144 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Độ sáng: 300 nits
- Góc hiển thị: 178 độ
- Tỷ lệ khung hình 21:9
- 1,07 tỉ màu
- Độ tương phản: 4.000:1 (tiêu chuẩn), 100.000.000:1 (DCR)
- Kích thước điểm ảnh: 0,23175 x 0,23175 (H x V)
- Chống chói
- Gam màu: 92,57 DCI-P3, 118,25 % sRGB
Pin
- Nguồn
- Điện áp: DC 19 V, 3.42 A
Tính năng
- Khác
-
- Côn nghệ Adaptive-Sync
- Tần số tín hiệu: 30 - 160 kHz (ngang), 64 - 144 Hz (dọc)
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay: -30 - 30 độ
- Xoay quanh trục: -5 - 5 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 0 - 90 mm
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
-
- Display Port 1.2a x 1
- Earphone out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
-
- 810 x 270 x 510 mm (có chân đế)
- 910 x 210 x 485 (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,91 kg (tịnh)
- 9,36 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen