-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 29,5 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tần số quét: 200 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Độ sáng: 300 nits
- Góc hiển thị: 178 độ
- Tỷ lệ khung hình 21:9
- 1,07 tỉ màu (8 bits + FRC)
- Độ tương phản: 1.000:1 (tiêu chuẩn), 100.000.000:1 (DCR)
- Vùng hiển thị: 690,432 x 291,276 (H x V)
- Kích thước pixel: 0,2697 x 0,2697 mm
- Chống chói
- Gam màu: 85 % DCI-P3, 105 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 32 W
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 60 - 250,7 kHz (ngang), 48 - 200 Hz (dọc)
- G-sync
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay: -45 - 45 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 130 mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- USB
-
- 2.0 type A x 2
- 2.0 type B x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2a x 1
- Earphone x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 709,4 x 399,2 x 234 mm (có chân đế)
- 940 x 485 x 165 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7,25 kg (tịnh)
- 10,12 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen