-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- 16,7 triệu màu
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
- Tốc độ làm mới: 170 Hz
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Kích thước pixel: 0,2745 x 0,2745 mm
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (DCR)
- Chống chói
- Gam màu: 81,62 % DCI-P3, 102,57 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Adaptor 20 V, 2.25 A
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ FreeSync Premium
Tân số tín hiệu: 30 - 100 kHz (ngang), 48 - 170 Hz (dọc)
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay: -45 - 45 độ
- Xoay vòng: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 130 mm
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- 1.4b x 2
- USB
-
- 2.0 type A x 2
- 2.0 type B x 1
- Kết nối khác
-
- Display Port 1.2a x 1
- Earphone out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Kích thước
-
- 540,3 x 385,8 x 233,7 mm (có chân đế)
- 606 x 545 x 172 mm (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen