-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 15,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ sáng: 180 nits
- Góc hiển thị: 178 độ
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- 262 nghìn màu
- Độ tương phản: 700:1 (tiêu chuẩn), 100.000.000:1 (DCR)
- Vùng hiển thị: 344,16 x 193,59 (H x V)
- Kích thước pixel: 0,17925 x 0,17925
- Chống chói
- Gam màu: 88,71 % NTSC, 111,49 % sRGB
Tính năng
- Khác
- Tần số tín hiệu: 147 - 148 kHz (ngang), 48 - 60 Hz (dọc)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 1 W x 2 loa
Kết nối
- Kết nối khác
- Earphone out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 357 x 227 x 11 mm (màn hình)
- 415 x 285 x 53 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 0,895 kg (tịnh)
- 2,645 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Xám