-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tần số quét: 165 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Độ sáng: 400 nits
- Góc hiển thị: 178 độ
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- 1,07 tỉ màu
- Độ tương phản: 1.000:1 (tiêu chuẩn), 100.000.000:1 (DCR)
- Khu vực hiển thị: 543,744 x 302,616 (H x V)
- Kích thước pixel: 0,2832 x 0,2802 mm
- Chống chói
- Gam màu: 83,41 % DCI-P3, 10,7 % sRGB
Pin
- Nguồn
- Điện áp: 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 96,4 - 186,7 kHz (ngang), 48 - 165 Hz (dọc)
- G-Sync
- HDR 400
- Khóa Kensington
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay: -45 - 45 độ
- Xoay quanh trục: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 130 mm
Kết nối
- HDMI
- 2.0b x 1
- USB
-
- 3.2 Gen1 type A x 2
- 3.2 Gen1 type B x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2a x 1
- Earphone x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 557,3 x 399,19 x 196,48 mm (có chân đế)
- 760 x 492 x 170 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,2 kg (tịnh)
- 7,2 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen