-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ cong: 1.800R
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (DCR)
- Khu vực hiển thị: 521,395 x 293,285 mm
- Kích thước pixel: 0,27156 x 0,27156 mm
- Chống chói
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 85 % NTSC, 110 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ năng lượng: 45 W (hoạt động)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 80 kHz (ngang), 60 - 75 Hz (dọc)
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Kích thước
- 543 x 403 x 192 mm
- Trọng lượng
-
- 3,96 kg (tịnh)
- 5,46 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen