-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tần số quét: 165 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Độ sáng: 350 nits
- Góc hiển thị: 178 độ
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Độ tương phản: 3.000:1 (tiêu chuẩn), 100.000.000:1 (DCR)
- Khu vực hiển thị: 525,89 x 295,81 (H x V)
- Kích thước pixel: 0,2739 x 0,2739 mm
- Chống chói
- Gam màu: 91,1 % DCI-P3, 115,2 % sRGB
Pin
- Nguồn
- Điện áp: 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 96,4 - 186,7 kHz (ngang), 48 - 165 Hz (dọc)
- FreeSync Premium
- Khóa Kensington
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
Kết nối
- HDMI
- 1.4b x 2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2a x 1
- Earphone x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 540,24 x 412,67 x 228,24 mm (có chân đế)
- 606 x 409 x 172 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,5 kg (tịnh)
- 5,1 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen