-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong 1800R
- Tần số quét: 75 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Độ sáng: 250 nits
- Góc hiển thị: 178 độ
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Độ tương phản: 3.000:1 (tiêu chuẩn), 100.000.000:1 (DCR)
- Kích thước điểm ảnh: 0,27156 x 0,27156 (H x V)
- Vùng hiển thị: 521,3952 x 293,2848 (H x V)
- Chống chói
- Gam màu: 85 % NTSC, 115 % sRG
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ năng lượng: 45 W
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 54,2 - 84,3 KHz (H), 48 - 75 Hz (V)
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Kích thước
-
- 543 x 403 x 192 mm (sản phẩm)
- 621 x 421 x 148 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4,1 kg (tịnh)
- 5,5 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen