-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong 1000R
- Tần số quét: 165 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Độ sáng: 550 nits
- Góc hiển thị: 178 độ
- Tỷ lệ khung hình 21:9
- 1,07 tỉ màu
- Độ tương phản: 3.000:1 (tiêu chuẩn), 100.000.000:1 (DCR)
- Vùng hiển thị: 797,22 x 333,72 (H x V)
- Kích thước pixel: 0,23175 x 0,23175
- Chống chói
- Gam màu: 92,7 % NTSC, 117,8 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 54 W
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 71,52 - 245,85 kHz (ngang), 48 - 165 Hz (dọc)
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay: -30 - 30 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 100 mm
- Khóa kensington
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- USB
-
- 3.2 Gen1 type A x 2
- 3.2 Gen1 Type B x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 795,3 x 422,5 x 315,6 mm (có chân đế)
- 882 x 490 x 280 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 9,17 kg (tịnh)
- 12,9 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen