-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tốc độ làm mới: 144 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms GtG
- Độ sáng: 400 cd/m2 (typ), 400 cd/m2 (HDR)
- Góc nhìn: 178 độ
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (DCR)
- Khu vực hiển thị: 596,736 x 335,664 mm
- Kích thước pixel: 0,1554 x 0,1554
- Chống chói
- 1,07 tỉ màu (8 bits + FRC)
- Gam màu: 97 % Adobe RGB, 97 % DCI-P3, 129 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Adaptor 19 V, 6.32 A
- Tiêu thụ điện: 26 kWh/1.000 giờ (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 106,7 - 320 kHz (ngang), 48 - 144 Hz (dọc)
- Khóa Kensington
- Adaptive Sync
- DisplayHDR 400
- PIP/PBP
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Góc xoay: -45 - 45 độ
- Góc quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 130 mm
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- 2.1 x 2
- USB
-
- 2.0 Type A x 2
- 2.0 Type B x 1
- Type C x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4a x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2023
- Kích thước
-
- 613,5 x 69,8 x 362,5 mm (không chân đế)
- 613,5 x 196,5 x 402,1 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 4,05 kg (không chân đế)
- 6,05 kg (có chân đế)
- 8,1 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen