-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ cong: 1500R
- Khu vực hiển thị: 698,4 x 392,8 mm
- Kích thước pixel: 0,36375 x 0,36375 mm
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 300 nits
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (DCR)
- Tốc độ làm mới: 250 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 89,6 % Adobe RGB, 91,1 % DCI-P3, 114,8 % sRGB
- HDR
- Chống chói
- Độ sâu màu: 10 bits (8 bits + FRC)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Adaptor 20 V, 3.25 A
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 242 - 277 kHz (ngang), 96 - 250 Hz (dọc)
- Công nghệ FreeSync Premium
- Khóa Kensington
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2a x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2023
- Kích thước
-
- 709,4 x 92 x 429,3 mm (không chân đế)
- 709,4 x 248,7 x 509,4 mm (có chân đế)
- 985 x 183 x 538 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,5 kg (không chân đế)
- 6,3 kg (có chân đế)
- 9 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen