-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Kính cong 1500R
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- 1,07 tỉ màu
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Khu vực hiển thị: 697,344 x 392,256 mm
- Kích thước pixel: 0,18159 x 0,18159
- Tỉ lệ tương phản: 2.500:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- Chống chói
- Gam màu: 78 % DCI-P3, 103 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Adaptor 19 V, 4.7 A
- Điện năng tiêu thụ: 53 W
Tính năng
- Khác
-
- Tân số tín hiệu: 147 - 148 kHz (ngang), 47 - 60 Hz (dọc)
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 130 mm
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- USB
-
- 3.1 Type C x 1
- 2.0 x 2
- 2.0 Type B x 1
- Kết nối khác
-
- Display Port 1.2 x 1
- Earphone out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2022
- Kích thước
-
- 710,38 x 513,6 x 266,5 mm (có chân đế)
- 957 x 540 x 180 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7,3 kg (có chân đế)
- 8,94 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen