-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- Độ sáng: 250 cd/m2 (typ)
- 16,7 triệu màu
- Độ sâu màu: 8 bits
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 180 Hz
- Gam màu: 118 % sRGB, 91 % Adobe RGB, 88 % DCI-P3
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Kích thước pixel: 0,2745 x 0,2745 mm
- Chống chói
Pin
- Nguồn
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 55,3 - 200 kHz (ngang), 48 - 180 Hz (dọc)
- Hỗ trợ Adaptive Sync
- Khóa Kensington
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Góc xoay: -45 - 45 độ
- Góc quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 110 mm
Kết nối
- HDMI
- 2.0b x 2
- Kết nối khác
- Earphone out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2023
- Kích thước
-
- 541,9 x 196,5 x 399 mm (có chân đế)
- 541,3 x 59,7 x 322,3 mm (không chân đế)
- 620 x 191 x 431 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4,7 kg (có chân đế)
- 2,7 k (không chân đế)
- 6,4 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen