-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Kích thước pixel: 0,2745 x 0,2745
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Tốc độ làm mới: 180 Hz
- Độ sáng: 250 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (typ), 100.000.000:1 (DCR)
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Góc nhìn: 178 độ
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 94,4 % Adobe RGB, 92,05 % DCI-P3, 122,88 % sRGB
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 110 - 240 V, 50/60 Hz
- Adaptor 12 V, 3 A
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Adaptive-Sync
- Công nghệ Anti-Flicker
- Ánh sáng xanh thấp
- Khóa Kensington
- Độ nghiêng chân đế: -5 - 20 độ
Kết nối
- HDMI
- 2.0b x 2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2a x 1
- Earphone out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2023
- Kích thước
-
- 541,9 x 59,7 x 322,3 mm (không chân đế)
- 541,9 x 231,9 x 424,3 mm (có chân đế)
- 637 x 174 x 433 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,7 kg (không chân đế)
- 4,2 kg (có chân đế)
- 5,6 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen