-
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Tính năng khác
-
- 5 dòng
- Biểu tượng cố định
Pin
- Dung lượng
- 600 mAh
- Hoạt động
- 150 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 210 phút
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 100 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 5 nhận, 5 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- FM/AM
- Không
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Đồng hồ
- Ghi chú bằng giọng nói
- Kích hoạt bằng giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Nhạc chuông đơn âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Motorola
- Năm sản xuất
- 2000
- Kích thước
- 130 x 46 x 23 mm
- Trọng lượng
- 140 g
- Ngôn ngữ
- 27 ngôn ngữ
- Màu sắc
- 3 màu