-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- Snapdragon 835
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 540 850 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 64 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP + 12 MP
- Lấy nét tự động bằng laser (pDAF)
- Khẩu độ f/2.0
- Kích thước điểm ảnh: 1.25um
- Đèn flash LED kép tương thích màu (CCT)
- Trễ không chớp (ZSL)
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Kích thước điểm ảnh: 1.12um
- Góc rộng 84 °
- Đèn flash màn hình
- Quay phim
-
- 4K@30fps (camera sau)
- 1080p@30fps (camera trước)
Màn hình
- Loại màn hình
- Super AMOLED
- Kích thước
- 6,01 inch
- Độ phân giải
- 2160 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ màn hình chiếm 79%
- Tỷ lệ khung hình 18:9
- Kính Corning Gorilla 3
Pin
- Dung lượng
- 3.000 mAh
- Pin chuẩn
- Li-Ion
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn
- Siêu âm
- GPS
- GPS, A-GPS, GLONASS, BDSS
- Bảo mật
- Trình đọc vân tay, mở khóa khuôn mặt
- Khác
- Chống nước P2i
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có, tích hợp amplifier
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Hệ thống 4 mic
- Loa trước
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM B2 (1900)/B3 (1800)/B5 (850)/B8 (900)
- 3G
- UMTS B1 (2100)/B2 (1900)/B4 (1700/2100)/B5 (850)/B8 (900)/B19
- 4G
- LTE B1 (2100)/B3 (1800)/B4 (1700/2100)/B5 (850)/B7 (2600)/B8 (900)
- 5G
- Có
- SIM
- 1 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Motorola
- Năm sản xuất
- 2018
- Kích thước
- 76,5 x 156,5 x 6,75 mm
- Trọng lượng
- 156 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen
- Chất liệu.
-
- Mặt sau kính, mặt kính 2.5D
- Khung nhôm