-
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Độ phân giải
- 96 x 32
- Tính năng khác
-
- 2 x 12 ký tự
- biểu tượng cố định
Pin
- Dung lượng
- 700 mAh
- Hoạt động
- 110 giờ
- Pin chuẩn
- NiMH
- Đàm thoại
- 230 phút
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- Lưu trên SIM
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 5 nhận, 5 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- FM/AM
- Không
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
- Mini SIM
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Nhạc chuông đơn âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Motorola
- Năm sản xuất
- 1999
- Kích thước
- 140 x 50 x 25 mm
- Trọng lượng
- 170 g
- Ngôn ngữ
- 26 ngôn ngữ