-
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Độ phân giải
- 96 x 32
- Tính năng khác
-
- 4 x 12 ký tự
- Biểu tượng cố định
Pin
- Dung lượng
- 1000 mAh
- Hoạt động
- 105 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 270 phút
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 100 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 5 nhận, 5 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- FM/AM
- Không
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Ghi chú bằng giọng nói (3 phút)
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Nhạc chuông đơn âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Motorola
- Năm sản xuất
- 1998
- Kích thước
- 129 x 55 x 27 mm
- Trọng lượng
- 120 g
- Ngôn ngữ
- 16 ngôn ngữ