-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Linux
- Phiên bản
- Linux
- CPU
- 206 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 96 MB (58 MB người dùng có thể truy cập)
Camera
- Camera chính
-
- CIF
- 352 x 288 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- QCIF
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng điện dung
- 65.000 màu
- Nhận dạng ngôn ngữ và chữ viết tay ( Tiếng Trung và Tiếng Anh)
Pin
- Dung lượng
- 780 mAh
- Hoạt động
- 180 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (77639)
- Đàm thoại
- 6 giờ
Tính năng
- Tin nhắn
- SMS, EMS, MMS, Email, IM
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/xHTML
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Chơi nhạc MP3
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3, tải nhạc đa âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- 1.1
- USB
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
-
- GSM 900 / 1800 / 1900
- GSM 900 / 1800 (Motorola A768)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Motorola
- Năm sản xuất
- 2004
- Kích thước
- 100 x 53 x 21 mm
- Trọng lượng
- 120 g
- Màu sắc
- Đen