-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- MediaTek Helio P10
- CPU
- Octa-core 2,0 GHz Cortex-A53
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- Mali-T860 700 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 21 MP
- Sony IMX 230
- Ống kính 6P
- Tự động lấy nét PDAF
- Đèn LED kép
- HDR, ảnh RAW
- Camera phụ
-
- 8.0 MP OV8858
- Góc rộng 88 độ
- Quay phim
- Full HD 1080p, 30fps, Slow motion, Time-lapse
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS LCD
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Mặt kính cong 2.5D
- Mật độ điểm ảnh 400 ppi
- 16 triệu màu
- Kính cường lực Dragontrail
- Chống bám vân tay
- Cảm ứng đa điểm: Full Lamination 5 điểm
Pin
- Dung lượng
- 3.000 mAh
- Nguồn
- Công nghệ sạc nhanh Pump Express Plus, sạc không dây chuẩn Qi
- Hoạt động
- Thời gian chờ: 490 giờ
- Pin chuẩn
- Polymer Lithium-Ion
- Đàm thoại
-
- 18 giờ (2G)
- 10 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- La bàn
- Con xoay hồi chuyển
- Danh bạ
- Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng bộ nhớ còn trống)
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- WAP 2.0/HTML, hỗ trợ flash
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Kiểu báo hiệu: rung, chuông MP3, đèn led trạng thái
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0 với A2DP
- USB
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có (cho phiên bản Sagem MY X2-2m)
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- WCDMA 900/2100 MHz
- HSPA+ (tải xuống 42 Mbps, tải lên 11 Mbps)
- 4G
-
- LTE Advanced B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800)
- Tốc độ 4G: Cat6 (tải xuống 300 Mbps, tải lên 50 Mbps), hỗ trợ CA(Carrier Aggregation)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Mobiistar
- Năm sản xuất
- 2016
- Kích thước
- 154,5 x 76,8 x 7,3 mm
- Trọng lượng
- 164 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Việt, Anh
- Màu sắc
- Vàng
- Chất liệu.
- Nhôm nguyên khối