-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.2.2
- Chipset
- ARMv7
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz Cortex-A7
- Card đồ hoạ
- Mali 400 MP
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 4 GB (Bộ nhớ cài ứng dụng : 0.7 GB; Bộ nhớ để lưu trữ: 1.79 GB)
- RAM
- 1 GB (Khả dụng 758 MB)
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Đèn trợ sáng
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 480 x 854
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng hỗ trợ 5 điểm
Pin
- Dung lượng
- 1900 mAh
- Hoạt động
- 537 tiếng
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion
- Đàm thoại
-
- 23 tiếng (2G)
- 8 tiếng (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- WAP 2.0/HTML, hỗ trợ flash
- FM/AM
- Stereo FM radio
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Mở khóa màn hình bằng nhận diện khuôn mặt
- Hỗ trợ xem phim HD 1080p, xem phim hỗ trợ các định dạng H.263, MPEG-4, H.264
- Nghe nhạc ZingMP3 và các định dạng MP3、AAC,AAC+
- Equalizer cân chỉnh âm thanh
- Tích hợp sẵn các ứng dụng Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, lịch.
- Kết nối bạn bè, người thân qua mạng xã hội Facebook, Zalo
- Đọc báo Báo Mobi, Hoatieu online, kho ứng dụng Việt Apps Mobi
- Xem văn bản với Documents To Go
- Đoán từ khi nhập liệu, Gõ tiếng Việt
- Ra lệnh bằng giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 2.1 A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 900/1800
- 3G
-
- WCDMA 2100
- Hỗ trợ video call
- HSDPA 21 Mbps
- HSUPA 5.76 Mbps
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Mobiistar
- Kích thước
- 141.5 x 72 x 11.5 mm
- Trọng lượng
- 159 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
-
- Anh
- Việt
- Màu sắc
-
- Trắng
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.mobiistar.vn/mua-hang/mobiistar-lai-504m/