-
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Tính năng khác
-
- 5 x 13 to 25 chars
- Menu hình ảnh
- Phím mềm
Pin
- Dung lượng
- 900 mAh
- Hoạt động
- 150 giờ
- Pin chuẩn
- NiMH
- Đàm thoại
- 3 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 100
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 5 nhận, 5 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- Trình duyệt
- WAP
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Có
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Scratchpad
- Chuyển đổi ngoại tệ
- Đồng hồ
- Báo thức
- Báo cáo chi tiết thời gian cuộc gọi
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông đơn âm
- Nhạc chuông tăng dần
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Năm sản xuất
- 1999
- Ngày phát hành
- Năm 1999
- Kích thước
- 132 x 49 x 29 mm
- Trọng lượng
- 149 g
- Ngôn ngữ
- 8 ngôn ngữ
- Màu sắc
- Đỏ, xám