-
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Độ phân giải
- 120 x 128
- Tính năng khác
-
- 256 màu
- Menu hình ảnh
- Phím mềm
- Biểu tượng, menu, hình nền cá nhân
Pin
- Hoạt động
- 180 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 3 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 250 x 5 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- Rayman Bowling
- Rayman Garden
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Trao đổi danh thiếp qua cổng hồng ngoại
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Scratchpad
- Đồng hồ
- Báo thức
- Ghi âm 20 cuộc gọi
- Ghi âm giọng nói 2 phút
- Báo cáo chi tiết thời gian cuộc gọi
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông đơn âm
- Nhạc chuông tăng dần
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Năm sản xuất
- 2001
- Ngày phát hành
- Năm 2001
- Kích thước
- 123 x 48 x 29 mm
- Trọng lượng
- 110 g