-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Mitsubishi
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Trắng, Xám, Bạc, Đỏ, Đen, Xanh
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.280 x 1.815 x 1.780 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.000 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- 1.520 mm (trước)
- 1.515 mm (sau)
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,9 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 200 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.705 kg
- Toàn tải 2.760 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 5 lít
Động cơ
- Hộp số
- 5 MT
- Loại động cơ
- 2.5 DI-D
- Mô men cực đại
- 324 [email protected] vòng/phút
- Tốc độ tối đa
- 167 km/h
- Dung tích xy lanh
- 2.477 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun nhiên liệu điện tử
- Công suất tối đa
- 136 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 245/70 R16
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm hợp kim 16"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Độc lập-tay đòn, lò xon cuộn với thanh cân bằng (trước)
- Nhíp lá (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống truyền động: cầu sau
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thuỷ lực
- Vô lăng điều chỉnh
- Điều chỉnh 2 hướng
Ngoại thất
- Gạt nước
- Điều chỉnh theo tốc độ xe
- Tay nắm cửa
- - Mạ crôm
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
- Halogen
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Mạ crôm
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Hệ thống cửa kính
- Điều khiển điện một chạm (ghế tài)
- Thiết bị khác
-
- Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ
- Lưới tản nhiệt mạ crôm
- Ốp vè
- Bệ bước hông xe
- Hệ thống sưởi kính sau
- Bệ bước cản sau dạng thể thao
Nội thất
- Ghế trước
- Chỉnh tay (ghế tài)
- Chất liệu ghế
- Nỉ
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Hộc tiện ích
- Ngăn chứa vật dụng trung tâm
- Hệ thống điều hoà
- Chỉnh tay
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- USB
- AUX
- Hệ thống âm thanh
-
- CD
- 2 loa
An toàn
- Túi khí
- Túi khí đôi
- Dây đai an toàn
- Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước, dây đai an toàn tất cả các ghế
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD