-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Mitsubishi
- Số chỗ ngồi
- 7
- Màu sắc
- Trắng, Đen, Vàng Cát, Nâu
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.695 x 1.815 x 1.840 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.800 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,6 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 215 mm
- Tải trọng
- - Không tải: 1.910 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 70 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 5 cấp
- Loại động cơ
- 2.5 DI-D
- Mô men cực đại
- 314 [email protected] vòng/phút
- Tốc độ tối đa
- 167 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 10,67 lít/100 km
- Đường trường: 6,87 lít/100 km
- Hỗn hợp: 8,27 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Dầu
- Dung tích xy lanh
- 2.477 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
- Công suất tối đa
- 136 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 265/65 R17
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim 17"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa 16"
- Phanh sau
- Tang trống 11,6"
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng (trước)
- Lò xo liên kiết 3 điểm với thanh cân bằng (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống truyền động: cầu sau
Ngoại thất
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Gạt nước
-
- Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe (trước)
- Tốc độ thay đổi (sau)
- Tay nắm cửa
- Mạ crôm
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
- Halogen dạng thấu kính, kính trong
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Mạ crôm
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Hệ thống cửa kính
- Điều khiển điện một chạm (vị trí ghế lái)
- Thiết bị khác
-
- Sưởi kính sau (hẹn giờ)
- Bậc lên xuống hông xe (dạng ống)
Nội thất
- Chất liệu ghế
- Nỉ
Tiện ích
- Hộc tiện ích
- Ngăn chứa đồ trung tâm
- Hệ thống điều hoà
-
- 2 giàn
- Chỉnh tay
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- USB
- AUX
- Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- CD
- 4 loa
An toàn
- Túi khí
- Túi khí đôi
- Dây đai an toàn
- Căng đai tự động (ghế lái và ghế phụ), dây đai an toàn tất cả các ghế
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Khoá cửa từ xa
- Khoá cửa trung tâm