Mitsubishi Pajero 3.8

Mitsubishi Pajero 3.8

-

Thông tin chung

Hãng xe
Mitsubishi
Số chỗ ngồi
7
Màu sắc
Trắng, Đen

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.900 x 1.845 x 1.900 mm
Chiều dài cơ sở
2.780 mm
Chiều rộng cơ sở
1.570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,7 m
Khoảng sáng gầm xe
235 mm
Tải trọng
- Không tải: 2.270 kg
- Toàn tải: 2.765 kg
Dung tích bình nhiên liệu
88 lít

Động cơ

Hộp số
Tự động 5 cấp INVECS II
Loại động cơ
3.8 V6 MIVEC
Mô men cực đại
329 [email protected] vòng/phút
Tốc độ tối đa
200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 17,87 lít/100 km
- Đường trường: 11,36 lít/100 km
- Hỗn hợp: 13,75 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
3.828 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
Công suất tối đa
250 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
265/65 R17
Vành xe/Mâm xe
Mâm đúc hợp kim 18"

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa thông gió 17"
Phanh sau
Đĩa 17"

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
95 x 90 cm
Hệ thống treo trước/sau
- Tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng (trước)
- Liên kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng (sau)

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Hệ thống truyền động: Super Select 4WD II (SS4 II)
- Khoá vi sai cầu sau
- Khả năng leo dốc tối đa 35 độ
- Góc tiếp cận: 36,6 độ
- Góc vượt đỉnh dốc: 22,5 độ
- Góc thoát: 25 độ
- Khả năng lội nước tối đa: 700 m

Cảm biến xe

Cảm biến lùi

Hệ thống camera

Camera lùi

Tay lái

Trợ lực lái
Cần chuyển số
bọc da
Chất liệu
Da và gỗ
Nút điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh

Ngoại thất

Ăng ten
Tích hợp trên kính
Gạt nước
Thay đổi theo vận tốc xe
Tay nắm cửa
Mạ crôm (ngoài)
Đèn sương mù
Cụm đèn trước
- HID
- Hệ thống tự động điều chỉnh đèn pha/cốt
- Hệ thống rửa đèn
- Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Mạ crôm
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn chiếu sáng
- Sấy gương
Đèn phanh thứ ba
Hệ thống cửa kính
Điều khiển một chạm (phía ghế lái)
Thiết bị khác
- Lưới tản nhiệt mạ crôm
- Sưởi kính sau
- Bệ bước hông xe
- Nẹp hông xe
- Giá đỡ hành lý trên mui xe
- Bàn đạp ga và phanh chất liệu nhôm
Cánh cản hướng gió

Nội thất

Ghế sau
Gập 60/40 (hàng ghế 2)
Ghế trước
- Chỉnh điện 10 hướng (ghế lái)
- Hệ thống sưởi ấm hai ghế trước
Chất liệu ghế
Da
Gương chiếu hậu trong
Tính năng chống chói ECM
Màn hình hiển thị
Đa thông tin

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
- Đèn đọc bản đồ
- Đèn chiếu sáng bên trong xe
- Đèn chiếu sáng khoang hành lý
Cửa số trời
Hộc tiện ích
Hộc giữ lạnh đồ uống
Chìa khoá
Chìa khoá điều khiển từ xa
Hệ thống điều hoà
- 2 dàn
- Tự động
- Có lọc gió

Âm thanh và giải trí

Radio
AM/FM
Kết nối
USB
Hệ thống âm thanh
- CD-MP3
- Hệ thống loa Rockford với 12 loa

An toàn

Túi khí
- 2 túi khí phía trước
- 2 túi khí bên cho hàng ghế trước
- 2 túi khí rèm dọc hai bên trần xe
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
Có, tích hợp tính năng kiểm soát lực kéo ASTC
Hệ thống báo động
An toàn cho trẻ em
Khoá trẻ em
An toàn khác
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống ga tự động
- Hệ thống mã hoá động cơ
- Khoá trung tâm
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
95
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top