-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Mitsubishi
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Trắng, Xám, Bạc, Cam, Đỏ, Đỏ Rượu Vang
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 3.795 x 1.665 x 1.510 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.450 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- 1.430 mm (trước)
- 1.415 mm (sau)
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 4,6 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 160 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 830 kg
- Toàn tải: 1.280 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 35 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 5 cấp
- Loại động cơ
- 1.2 MIVEC
- Mô men cực đại
- 100 [email protected] vòng/phút
- Tốc độ tối đa
- 170 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu
- 4,97 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.193 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- ECI-Multi
- Công suất tối đa
- 78 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 175/55 R15
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim 15", 2 tông màu
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa, 13 inch
- Phanh sau
- Tang trống, 7 inch
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng (trước)
- Thanh xoắn (sau)
Tay lái
- Trợ lực lái
- Trợ lực điện
Ngoại thất
- Gạt nước
-
- Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
- Có gạt kính sau
- Tay nắm cửa
-
- Cùng màu với thân xe (ngoài)
- Màu đen (trong)
- Cụm đèn trước
- Halogen
- Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Thiết bị khác
- Hệ thống sưởi kính sau
Nội thất
- Ghế sau
-
- Tựa đầu hàng ghế sau x 2
- Gập nguyên băng
- Ghế trước
- Chỉnh tay (ghế lái)
- Màn hình hiển thị
-
- Đa thông tin
- Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn chiếu sáng khoang hành lý
- Hệ thống điều hoà
-
- Chỉnh tay
- Có lọc gió
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- USB
- AUX
- Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- CD-MP3
- 2 loa
An toàn
- Túi khí
- Túi khí đôi
- Dây đai an toàn
- Căng đai tự động, dây đai àn toàn cho tất cả các ghế
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Khoá cửa từ xa
- Khoá cửa trung tâm