-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 5 MB
Camera
- Camera chính
-
- VGA
- 640 x 480 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Không
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Độ phân giải
- 128 x 160
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Tải logo
Pin
- Hoạt động
- 380 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 5 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- Có
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- iMode
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải về
- GPS
- Không
- Java
- DoJa 1.5
- Khác
-
- Mini SIM
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm giọng nói
- Định dạng giai điệu: SP midi, MFI (định dạng giai điệu cho i-mode), Midi, i-melody, AMR
- Định dạng hình ảnh: .jpg, .gif, .png, .wbmp và ảnh động gi
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông SP midi, MFI (i-mode), Midi, i-melody, AMR
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Năm sản xuất
- 2004
- Ngày phát hành
- Năm 2004
- Kích thước
- 107 x 47 x 19 mm
- Trọng lượng
- 99 g
- Ngôn ngữ
- Tiếng Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Hà Lan