-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 46/42/37/24 dBA
- Dàn nóng: 52 dBA
- Khử ẩm
- Có
- Lọc khí
-
- Quạt chống vi khuẩn
- Bộ lọc khuẩn Enzyme
- Bộ lọc Ion 24 giờ
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống dẫn chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống dẫn gas: 12,7 mm
- Chiều dài ống: 30 m (tối đa)
- Chênh lệch độ cao dàn nóng: 20 m
- Công nghệ
-
- Biến tần DC PAM inverter
- Jet Engine
- Lưu thông khí
-
- Dàn lạnh: 24,2/21/18,1/10,4 m3/phút
- Dàn nóng: 41,5 m3/phút
- Các tính năng khác
-
- Chế độ đảo gió tự động 3D
- Chế độ tự động lật
- Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
- Long reach air flow
- Góc đảo cánh lên, xuống
- Góc đảo cánh trái phải
- Chế độ tự làm sạch làm khô dàn lạnh và bộ lọc
- Chế độ định giờ tắt, mở máy, định giờ tắt mở máy trong 24 giờ
- Khóa trẻ em
- Chế độ khởi động Comfort
- Chế độ vận hành Dry
- Chế độ "Hi Power" trong 15 phút
- Điều chỉnh độ sáng LED
- Chế độ hoạt động đặt trước
- Hoạt động im lặng
- Chế độ ngủ
- Hẹn giờ hàng tuần
- Ion 24 giờ
- Tự động khởi động lại
- Công tắc dự phòng
- Tự chẩn đoán lỗi
- Nút nhấn dạ quang
- Phạm vi hoạt động làm lạnh: 21 - 46 độ C
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V/50 - 60 Hz/1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 3 W/W
- Công suất
- 23.884 BTU/giờ (7 kW)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 1.880 W
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Kích thước
-
- 339 x 1.197 x 262 mm (dàn lạnh)
- 640 x 800 (+71) x 290 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 16,5 kg (dàn lạnh)
- 42 kg (dàn nóng)
- 1,25 kg (lượng ga nạp)
- Màu sắc
- Trắng