-
Tính năng khác
- Khử ẩm
- Có
- Lọc khí
- Bộ lọc Ion 24 giờ
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống dẫn chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống dẫn gas: 12,7 mm
- Công nghệ
-
- Biến tần DC PAM inverter
- Jet Engine
- Lưu thông khí
-
- Dàn lạnh: 20,5 m3/phút
- Dàn nóng: 41,5 m3/phút
- Các tính năng khác
-
- Chế độ tự động lật
- Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
- Góc đảo cánh lên, xuống
- Chế độ tự làm sạch làm khô dàn lạnh và bộ lọc
- Chế độ định giờ tắt, mở máy, định giờ tắt mở máy trong 24 giờ
- Tự động lựa chọn hoạt động
- Chế độ khởi động Comfort
- Chế độ vận hành Dry
- Chế độ "Hi Power" trong 15 phút
- Hoạt động đặt trước
- Chế độ ngủ
- Chế độ Economy
- Chế độ tự động Fuzzy
- Tự động khởi động lại
- Công tắc dự phòng
- Tự chẩn đoán lỗi
- Nút nhấn dạ quang
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V/50 Hz/1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 6,06 W/W
- Công suất
- 23.543 BTU/giờ (6,9 kW)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 1.880 W
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Kích thước
-
- 339 x 1197 x 262 mm (dàn lạnh)
- 640 x 800(+71) x 290 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 15,5 kg (dàn lạnh)
- 42 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng