Mitsubishi Heavy FDU71VNPVF1

Mitsubishi Heavy FDU71VNPVF1

- Dàn lạnh: FDU71VF1
- Dàn nóng: FDC71VNP

Tính năng khác

Độ ồn
- Công suất dàn lạnh: 70 dBA
- Công suất dàn nóng: 73 dBA
- Áp suất dàn lạnh: 40/35/30 dBA
- Áp suất dàn nóng: 51 dBA
Khử ẩm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh
Lọc khí
- Bộ lọc khuẩn khử mùi
- Tự động làm sạch
Ống dẫn
- Đường kính ống dẫn gas lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống dẫn gas hơi: 12,7 mm
- Chiều dài ống tối đa: 30 m
- Chênh lệch độ cao tối đa: 20 m
Công nghệ
Inverter
Hệ thống sưởi
Lưu thông khí
- Dàn lạnh: 35/28/22 m3/phút
- Dàn nóng: 75 m3/phút (làm lạnh), 73 m3/phút (sưởi)
Các tính năng khác
- Chế độ tự động nội suy
- Chế độ tự động
- Chế độ làm lạnh nhanh: trong vòng 15 phút
- Chế độ giải đông bằng mạch vi xử lý
- Tự động báo lỗi khi có sự cố
- Chế độ tiết kiệm điện
- Chế độ ngủ
- Chế độ "night setback"
- Bộ định giờ hàng tuần: tối đa 28 chương trình 1 tuần
- Tự động khởi động
- Dòng điện: 5 A (khởi động), 28 A (tối đa)
- Áp suất tĩnh ngoài: 35 Pa (tiêu chuẩn), 200 Pa (tối đa)
- Dãy nhiệt độ hoạt động: -15 - 46 độ C (làm lạnh), -15 - 20 độ C

Pin

Điện áp
220 - 240 V/50 Hz/1 pha (dàn lạnh), 220 V/60 Hz (dàn nóng)

Thông tin chung

Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
2,83 W/W (làm lạnh), 3,41 W/W (sưởi)
Công suất
- Làm lạnh: 14 kW (5 - 14,5 kW)
- Sưởi: 16 kW (4 - 16,5 kW)
Chất làm lạnh
R410A
Loại máy lạnh
Máy Ống Gió
Điện năng tiêu thụ
- Làm lạnh: 4,95 kW
- Sưởi: 4,69 kW
Nhà sản xuất
Mitsubishi
Kích thước
- 280 x 950 x 635 mm (dàn lạnh)
- 640 x 800 (+71) x 290 mm (dàn nóng)
Trọng lượng
- 34 kg (dàn lạnh)
- 45 kg (dàn nóng)
Người gửi
khang0902
Xem
25
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top