Mitsubishi Heavy FDTC250VSADVF

Mitsubishi Heavy FDTC250VSADVF

- Dàn lạnh: FDTC60VF (4 dàn lạnh)
- Dàn nóng: FDC250VSA

Tính năng khác

Độ ồn
- Công suất dàn lạnh: 60 dBA
- Công suất dàn nóng: 75 dBA
- Áp suất dàn lạnh: 46/39/30 dBA (làm lạnh), 46/39/32 dBA (sưởi)
- Áp suất dàn nóng: 61 dBA (làm lạnh), 62 dBA (sưởi)
Ống dẫn
- Đường kính ống dẫn gas lỏng: 12,7 mm
- Đường kính ống dẫn gas hơi: 22,22 mm
- Chiều dài ống tối đa: 70 m
- Chênh lệch độ cao tối đa: 30 m (cao hơn), 15 m (thấp hơn)
Công nghệ
Inverter
Hệ thống sưởi
Lưu thông khí
- Dàn lạnh: 131,5/10/7 m3/phút (làm lạnh), 13,5/10/8 m3/phút (sưởi)
- Dàn nóng: 143 m3/phút (làm lạnh), 151 m3/phút (sưởi)
Các tính năng khác
- Hệ thống điều khiển đảo gió độc lập
- Dòng điện: 5 A (khởi động), 20 A (tối đa)
- Dãy nhiệt độ hoạt động: -15 - 50 độ C (làm lạnh), -15 - 20 độ C (sưởi)

Pin

Điện áp
380 - 415 V/50 Hz/3 pha (dàn lạnh), 380 V/60 Hz (dàn nóng)

Thông tin chung

Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
2,16 W/W (làm lạnh), 2,8 W/W (sưởi ấm)
Công suất
- Làm lạnh: 24 kW (6,9 - 28 kW)
- Sưởi: 27 kW (5,5 - 31,5 kW)
Chất làm lạnh
R410A
Loại máy lạnh
Âm trần
Điện năng tiêu thụ
- Làm lạnh: 11,1 kW
- Sưởi: 9,66 kW
Nhà sản xuất
Mitsubishi
Kích thước
- 35 x 700 x 700 mm (mặt nạ)
- 248 x 570 x 570 mm (dàn lạnh)
- 1.505 x 970 x 370 mm (dàn nóng)
Trọng lượng
- 18,5 kg (dàn lạnh)
- 143 kg (dàn nóng)
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
83
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top