-
					
					
	
	
		
		
			Tính năng khác
- Độ ồn
 - 
					
	
		
			- 29 - 51 dB (dàn lạnh)
- 55 dB (dàn nóng) 
- Khử ẩm
 - 2,1 lít/giờ
 
- Lọc khí
 - 
					
	
		
			- Lọc Nano Platinum
- Màng lọc chống nấm mốc Anti Mold 
- Ống dẫn
 - 
					
	
		
			- Ống dẫn chất lỏng: 6,35 mm 
- Ống dẫn gas: 12,7 mm
- Độ dài tối đa: 30 m
- Chênh lệch độ cao tối đa: 15 m 
- Công nghệ
 - PAM Inverter
 
- Lưu thông khí
 - 19 m3/phút
 
- Cảm biến
 - Cảm biến nhiệt độ I-feel
 
- Các tính năng khác
 - 
					
	
		
			- Tiết kiệm điện thông minh
- Lớp phủ chống bám bẩn
- Lớp phủ kép chống bám bẩn
- Luồng gió thổi xa và rộng
- Làm lạnh nhanh
- Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng
- Tự khởi động lại
- Lớp phủ chống ăn mòn muối biển 
Pin
- Điện áp
 - 9.7 A
 
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
 - 4.25 (TCVN 7830:2015)
 
- Công suất
 - 22.519 Btu/giờ (5.2 kW)
 
- Chất làm lạnh
 - R32
 
- Loại máy lạnh
 - Inverter 1 chiều
 
- Điện năng tiêu thụ
 - 2.100 W
 
- Nhà sản xuất
 - Mitsubishi
 
- Kích thước
 - 
					
	
		
			- 923 x 305 x 250 mm (dàn lạnh)
- 800 x 714 x 285 mm (dàn nóng) 
- Trọng lượng
 - 
					
	
		
			- 12,5 kg (dàn lạnh)
- 35 kg (dàn nóng) 
- Màu sắc
 - Trắng