-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 27/33/38/44/49 dBA
- Dàn nóng: 52 dBA
- Khử ẩm
- 1,1 lít/giờ
- Lọc khí
- Màng lọc chống nấm mốc
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống chất lỏng: 6,35 mm
- Đương kính ống dẫn gas: 12,7 mm
- Độ dài ống tối đa: 20 m
- Chênh lệch độ cao tối đa: 12 m
- Công nghệ
-
- PAM Inverter
- Chống bám bẩn
- Lưu thông khí
- 20,1 m3/phút
- Các tính năng khác
-
- Chức năng Fuzzy logic "I Feel"
- Lớp phủ kép chống bám bẩn
- Lớp phủ chống bám bẩn
- Luồng gió thổi xa và rộng
- Điều chỉnh hướng ngang
- Điều chỉnh hướng gió tự động
- Làm lạnh nhanh
- Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng
- Tự khởi động lại
- Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
- Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối
- Báo lỗi trên remote
Thông tin chung
- Công suất
- 17.772 (6.142 - 20.472) BTU/h
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 1,4 (0,34 - 1,84) kW
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Kích thước
-
- 1.100 x 325 x 257 mm (dàn lạnh)
- 800 x 550 x 285 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 17 kg (dàn lạnh)
- 31,5 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng