Minolta DiMAGE Z1

Minolta DiMAGE Z1

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2048 x 1536
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
3.2 megapixel
Sensor photo detectors
3.3 megapixel
Kích thước
1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard, Economy

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
10x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–380 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.5 inch
Điểm ảnh
113,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F3.5
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
6.1 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đế cắm (Minolta), đánh nhại từ xa (Minolta))
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
Chụp liên tục
1.5 fps, 6 hình ảnh
Hẹn giờ
10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 30/15
- 320 x 240 30/15
- 160 x 120 30/15

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC card
Bộ nhớ trong
16 MB SD card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
4 x PIN AA (NiMH)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Minolta

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
410 g
Kích thước
110 x 78 x 80 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Người gửi
wpmasterweb
Xem
95
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top