Minolta DiMAGE S414

Minolta DiMAGE S414

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2272 x 1704
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
3.9 megapixel
Sensor photo detectors
4.1 megapixel
Kích thước
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 64, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
TIFF
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard, Economy

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
35–140 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.8 inch
Điểm ảnh
122,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.0 - F3.6
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.5 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chống mắt đỏ và Fill flash, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Red-eye-fill-in, Off)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
Tối đa 60 giây với âm thanh

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
16 MB CompactFlash

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (IR (tùy chọn))
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
4 x PIN AA (NiMH)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Minolta

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
423 g
Kích thước
114 x 65 x 59 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
100
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top