Minolta DiMAGE F100

Minolta DiMAGE F100

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2272 x 1704
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
3.9 megapixel
Sensor photo detectors
4.1 megapixel
Kích thước
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
TIFF
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard, Economy

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
2.5x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
20 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–114 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.5 inch
Điểm ảnh
123,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.7
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2.9 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chống mắt đỏ và Fill flash, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Red-eye-fill-in, Off)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
Tối đa 35 giây với âm thanh

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC card
Bộ nhớ trong
16 MB SD card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (IR (tùy chọn))
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
2 x PIN AA (NiMH)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Minolta

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
220 g
Kích thước
111 x 52 x 32 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
150
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top