-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 1344 x 1008
- Các độ phân giải khác 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 1.4 megapixel
- Sensor photo detectors
- 1.5 megapixel
- Kích thước
- 1/2" (6.4 x 4.8 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 125
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 3
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Super fine, Fine, Standard, Economy
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 35 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–115 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.0 inch
- Điểm ảnh
- 110,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.5 - F5.6
- Tối độ chập tối thiểu
- 2 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 11 m (F3.5 ISO 125)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm)
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chống mắt đỏ và Fill flash, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Red-eye-fill-in, Off)
- Chụp liên tục
- 3.5 fps @ 1344 x 1008, 8 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash
- Bộ nhớ trong
- 8 MB CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Minolta
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 380 g
- Kích thước
- 128 x 68 x 59 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có