-
Thông tin chung
- Hãng xe
- MINI
- Loại xe
- Hatchback
- Màu sắc
- Vàng đen
- Khí thải
- 99 - 109 g/km
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 3.821 x 1.727 x 1.414 mm
- Tải trọng
-
- 1.250 kg (trọng lượng khô)
- 480 kg (tải trọng)
- 1.655 kg (trọng lượng tối đa)
- Dung tích bình nhiên liệu
- 44 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- TwinPower Turbo, 4 xi lanh, 4 van mỗi xi lanh
- Mô men cực đại
- 280 [email protected] vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Từ 0 - 100 km/giờ: 6,7 giây
- Tốc độ tối đa
- 233 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
- 16,7 - 17,5 km/lít
- Nhiên liệu sử dụng
- E20 gasohol
- Dung tích xy lanh
- 1.998 cc
- Công suất tối đa
- 192 [email protected] - 6.000 vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim bạc 18 inch
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến mưa
Tay lái
- Loại tay lái
- Thể thao
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Đa chức năng
Ngoại thất
- Ăng ten
- Có
- Gạt nước
- Có
- Cụm đèn sau
- Led
- Đèn sương mù
- Halogen (phía sau)
- Cụm đèn trước
- Đèn lái tự động ban ngày
- Hệ thống cửa kính
- Tự động làm mờ
Nội thất
- Chất liệu ghế
- Vải, da
- Màn hình hiển thị
- Màn hình màu 8,8 inch
Tiện ích
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
- Tai nghe Bluetooth không dây
- Hệ thống âm thanh
-
- Hệ thống âm thanh Harman kardon
- 12 loa
An toàn
- Túi khí
- Tài xế, hành khách, túi khí bên
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống đỗ xe tự động
- Kiểm soát khoảng cách đổ xe PDC
- An toàn khác
-
- Hỗ trợ phanh (BA)
- Hệ thống kiểm soát phanh (CBC)
- Hệ thống kiểm soát sự ổn định chủ động (DSC)
- Điều khiển kiểm soát chênh lệch động cơ (DTC)
- Hệ thống khóa vi sai điện tử
- Hệ thống kiểm soát hành trình động (DCC)