-
Thông tin chung
- Hãng xe
- MINI
- Màu sắc
- Đen, cam
- Khí thải
- 148 g/km
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.299 x 1.822 x 1.557 mm
- Tải trọng
-
- 1.465 kg (trọng lượng khô)
- 585 kg (tải trọng)
- 1.975 kg (trọng lượng tối đa)
- Dung tích bình nhiên liệu
- 51 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- TwinPower Turbo, 3 xi lanh, 4 van mỗi xi lanh
- Mô men cực đại
- 220 [email protected] - 4.300 vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Từ 0 - 100 km/giờ: 9,6 giây
- Tốc độ tối đa
- 200 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
- 16 km/lít
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng 91
- Dung tích xy lanh
- 1.499 cc
- Công suất tối đa
- 136 [email protected] - 6.000 vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim bạc 17 inch
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến mưa
Tay lái
- Loại tay lái
- Thể thao 3 chấu
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Đa chức năng
Ngoại thất
- Ăng ten
- Có
- Gạt nước
- Có
- Cụm đèn sau
- Led
- Đèn sương mù
- Halogen (phía sau)
- Cụm đèn trước
- Đèn lái tự động ban ngày
- Hệ thống cửa kính
- Tự động làm mờ
Nội thất
- Ghế sau
- Gập 4:2:4
- Chất liệu ghế
- Vải
- Màn hình hiển thị
- Màn hình màu 8,8 inch
Tiện ích
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
-
- Tai nghe Bluetooth không dây
- USB
- Hệ thống âm thanh
- 4 loa
An toàn
- Túi khí
- Tài xế, hành khách, túi khí bên
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống đỗ xe tự động
- Kiểm soát khoảng cách đổ xe PDC
- An toàn khác
-
- Hỗ trợ phanh (BA)
- Phanh tau điện tử
- Hệ thống kiểm soát phanh (CBC)
- Hệ thống kiểm soát sự ổn định chủ động (DSC)
- Điều khiển kiểm soát chênh lệch động cơ (DTC)
- Hệ thống khóa vi sai điện tử
- Hệ thống kiểm soát hành trình động (DCC)